Thực đơn
Fábio Vieira (cầu thủ bóng đá, sinh 2000) Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn[lower-alpha 1] | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
Porto B | 2019–20 | LigaPro | 23 | 7 | — | — | — | — | 23 | 7 | |||
2020–21 | Liga Portugal 2 | 4 | 2 | — | — | — | — | 4 | 2 | ||||
Tổng cộng | 27 | 9 | — | — | — | — | 27 | 9 | |||||
Porto | 2019–20 | Primeira Liga | 8 | 2 | — | — | — | — | 8 | 2 | |||
2020–21 | 19 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6[lower-alpha 2] | 1 | — | 29 | 1 | ||
2021–22 | 27 | 6 | 5 | 1 | 2 | 0 | 5[lower-alpha 3] | 0 | — | 39 | 7 | ||
Tổng cộng | 54 | 8 | 8 | 1 | 3 | 0 | 11 | 1 | — | 76 | 10 | ||
Arsenal | 2022–23 | Premier League | 22 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 8[lower-alpha 4] | 1 | — | 33 | 2 |
2023–24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1[lower-alpha 5] | 0 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 22 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 34 | 2 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 103 | 18 | 10 | 1 | 4 | 0 | 19 | 2 | 1 | 0 | 137 | 21 |
Thực đơn
Fábio Vieira (cầu thủ bóng đá, sinh 2000) Thống kê sự nghiệpLiên quan
Fábio Vieira (cầu thủ bóng đá, sinh 2000) Fábio Carvalho (cầu thủ bóng đá, sinh năm 2002) Fábio da Silva Fábio Coentrão Fábio Aurélio Fábio Silva Fábio Aguiar Fábio Abreu Fábio Santos Fábio Virginio de LimaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Fábio Vieira (cầu thủ bóng đá, sinh 2000) https://maisfutebol.iol.pt/jogador/fabio-vieira/24... https://www.arsenal.com/men/players/fabio-vieira https://www.premierleague.com/players/67631/ https://www.foradejogo.net/player.php?player=20000... https://desporto.sapo.pt/futebol/primeira-liga/art... https://portugoal.net/club-news/2637-fabio-vieira-... https://www.dn.pt/desportos/interior/fc https://www.record.pt/futebol/futebol-nacional/2--... https://www.barlavento.pt/destaque/fc-porto-b-impo... https://www.ojogo.pt/futebol/1a-liga/porto/noticia...